ISBN
| 0-07-233015-5 |
DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Kirn, Elaine |
Nhan đề
| Interactions 1 Grammar / Elaine Kirn, Darcy Jack |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Jack, Darcy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Tâm, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V006363-7, V006371-2, V022613 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(3): V006368-70 |
|
000
| 00697nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 127 |
---|
008 | 070106s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-233015-5 |
---|
039 | |a20180825023648|blongtd|y20070106095400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bK599 |
---|
100 | 1|aKirn, Elaine |
---|
245 | 10|aInteractions 1 Grammar /|cElaine Kirn, Darcy Jack |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aJack, Darcy |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Tâm,|e Giới thiệu sách |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V006363-7, V006371-2, V022613 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V006368-70 |
---|
890 | |a11|b91|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006363
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006364
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006365
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006366
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006367
|
Kho Sách mất
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:24-10-2024
|
|
|
7
|
V006369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
9
|
V006371
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006372
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 K599
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|