|
000
| 00738nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12097 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17731 |
---|
005 | 202204201314 |
---|
008 | 180510s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420131455|bbacntp|c20180825041317|dlongtd|y20180510134900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bH1571|221 |
---|
100 | 1|aHall, Richard |
---|
245 | 10|aThuyết trình/|cRichard Hal; Nguyễn Thị Yến dịch |
---|
260 | |aHà Nội. :|bLao động - xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aThật đơn giản |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aKỹ năng thuyết trình |
---|
653 | 4|aThuyết trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Yến,|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH_CO BAN|j(1): V046996 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046996
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 H1571
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào