|
000
| 00781nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12096 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 17730 |
---|
005 | 202006111049 |
---|
008 | 180510s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611104941|bdinhnt|c20200106085412|dquyennt|y20180510133200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.8|bL9759N|223 |
---|
100 | 1|aLưu, Văn Nghiêm |
---|
245 | 10|aMarketing dịch vụ /|cLưu Văn Nghiêm :|bSách chuyên khảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2008 |
---|
300 | |a414 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 407 |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aMarketing dịch vụ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aLưu, Văn Nghiêm,|cPGS.TS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): N005795 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L9759N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào