|
000
| 00633nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 12095 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17729 |
---|
008 | 180510s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041316|blongtd|y20180510113500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a370.115|bT7721Th|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Đình Thêm |
---|
245 | 10|aNguyên khí quốc gia /|cTrần Đình Thêm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bThanh Niên,|c2009 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aNguyên khí quốc gia |
---|
653 | 4|aNhân tài|xGiáo dục |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH_CO BAN|j(1): V046994 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046994
|
Q12_Kho Lưu
|
370.115 T7721Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào