DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Đặng, Đức Thành, |
Nhan đề
| Tinh thần doanh nhân và doanh nghiệp/ Đặng Đức Thành (ch.b)...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh :Thanh Niên,2010 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ;23 cm. |
Tóm tắt
| Quyển sách này tập hợp những bài viết có tính thực tiễn cao, có giá trị kham khảo tốt đối với những bạn đọc muốn tìm hiểu và dấn thân vào kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân-Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp-Quản lý |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Điển |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Biên |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Duy Khương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đỗ Chí |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Văn Tự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kiểm Thân |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Bá Thâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Chí Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quang Độ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tiến Lộc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(1): V049325 |
|
000
| 01263nam a2200409 p 4500 |
---|
001 | 12092 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17726 |
---|
005 | 202001060854 |
---|
008 | 180510s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106085436|bquyennt|c20180825041315|dlongtd|y20180510111100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a650.1|bT5889Th|223 |
---|
100 | 1|aĐặng, Đức Thành,|cTGĐ |
---|
245 | 10|aTinh thần doanh nhân và doanh nghiệp/|cĐặng Đức Thành (ch.b)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bThanh Niên,|c2010 |
---|
300 | |a115 tr. ;|c23 cm. |
---|
520 | |aQuyển sách này tập hợp những bài viết có tính thực tiễn cao, có giá trị kham khảo tốt đối với những bạn đọc muốn tìm hiểu và dấn thân vào kinh doanh. |
---|
653 | 4|aDoanh nhân|xGiáo dục |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Liêm|cLS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Điển|cThS |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Biên|cThS |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Văn Minh |
---|
700 | 1|aĐào, Duy Khương|cTS |
---|
700 | 1|aPhạm, Đỗ Chí|cTS |
---|
700 | 1|aLương, Văn Tự |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kiểm Thân|cTS |
---|
700 | 1|aHồ, Bá Thâm|cTS |
---|
700 | 1|aLê, Chí Hiếu|cTGĐ |
---|
700 | 1|aBùi, Quang Độ |
---|
700 | 1|aVũ, Tiến Lộc|cTS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V049325 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 T5889Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|