|
000
| 00949nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 12083 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17715 |
---|
005 | 202001060855 |
---|
008 | 180509s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106085508|bquyennt|c20180825041309|dlongtd|y20180509142000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.12|bN5762v|223 |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cNguyễn Đăng Đờn (ch.b)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bĐại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại|xNghiệp vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aTrầm, Thị Xuân Hương |
---|
700 | 1|aNguyễn,Quốc Anh |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức |
---|
700 | 1|aTrần, Huy Hoàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Phong |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V047031 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 N5762v
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|