|
000
| 00806nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12082 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17714 |
---|
005 | 202001060855 |
---|
008 | 180509s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106085527|bquyennt|c20180825041309|dlongtd|y20180509133100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.12068|bQ16t|223 |
---|
245 | 00|aQuản trị ngân hàng thương mại /|cPhan Thị Cúc (ch.b)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bGiao thông Vận tải,|c2009 |
---|
300 | |a378 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aHồ, Nguyệt Thanh |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Thùy Linh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tuyết Nga |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V046982 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046982
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12068 Q16t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào