|
000
| 00650nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 12080 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17712 |
---|
005 | 202003041448 |
---|
008 | 180509s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304144828|bquyennt|c20200304144712|dquyennt|y20180509105000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aBài tập và bài giải Tài chính Quốc tế /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2011 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTài chính quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V046988 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046988
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào