DDC
| 338.82 |
Nhan đề
| Thời giá Việt Nam 2002 - 2003 / Ban vật giá chính phủ |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 302 tr . ;28 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những thông tin mới nhất về cơ chế quản lý giá, các hệ thống giá do các cấp có thẩm quyền quy định đang có hiệu lực bắt buộc thi hành, những dự đoán mới nhất về tình hình kinh tế Việt Nam, thế giới,... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Giá cả |
Tác giả(bs) TT
| Ban Vật giá Chính phủ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(1): V004888 |
|
000
| 00780nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1291 |
---|
008 | 070305s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024159|blongtd|y20070305143400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.82|bT422|221 |
---|
245 | 00|aThời giá Việt Nam 2002 - 2003 /|cBan vật giá chính phủ |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a302 tr . ;|c28 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những thông tin mới nhất về cơ chế quản lý giá, các hệ thống giá do các cấp có thẩm quyền quy định đang có hiệu lực bắt buộc thi hành, những dự đoán mới nhất về tình hình kinh tế Việt Nam, thế giới,... |
---|
653 | 4|aKinh tế|xGiá cả |
---|
710 | 1|aBan Vật giá Chính phủ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V004888 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.82 T422
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|