|
000
| 00872nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12079 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17711 |
---|
008 | 180509s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041307|blongtd|y20180509102100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.63|bP535C|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Cúc |
---|
245 | 10|aGiáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán /|cPhan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Từ Thị Hoàng Lan |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a321 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aChứng khoán|xĐầu tư|xPhân tích |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trung Trực |
---|
700 | 1|aTừ, Thị Hoàng Lan |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Tài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V046987 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|