DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Dong |
Nhan đề
| Kinh tế lượng : Chương trình nâng cao / Nguyễn Quang Dong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| 1.Trình bày về mô hình nhiều phương pháp : cơ chế liên hệ ngược, định dạng, kiểm định tính tương quan giữa biến độc lập và yếu tố ngẫu nhiên,... ; 2. Hồi qui với biến phụ thuộc là rời rạc, mô hình LPM, logit và probit. Chuỗi thời gian làm trơn và ngoại suy chuỗi thời gian, chuỗi thời gian không dừng. ; 3. Mô hình trung bình trượt đồng liên kết tự hồi qui (Arima) và mô hình tự hồi qui theo vectơ (Var). |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lượng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế quốc dân. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(2): V004770, V004772 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(1): V004771 |
|
000
| 01118nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 1205 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1286 |
---|
005 | 202308011408 |
---|
008 | 230801s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230801140848|bquyennt|c20180825024158|dlongtd|y20070305135500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.01|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quang Dong |
---|
245 | 10|aKinh tế lượng :|bChương trình nâng cao /|cNguyễn Quang Dong |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a170 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |a1.Trình bày về mô hình nhiều phương pháp : cơ chế liên hệ ngược, định dạng, kiểm định tính tương quan giữa biến độc lập và yếu tố ngẫu nhiên,... ; 2. Hồi qui với biến phụ thuộc là rời rạc, mô hình LPM, logit và probit. Chuỗi thời gian làm trơn và ngoại suy chuỗi thời gian, chuỗi thời gian không dừng. ; 3. Mô hình trung bình trượt đồng liên kết tự hồi qui (Arima) và mô hình tự hồi qui theo vectơ (Var). |
---|
653 | 4|aKinh tế lượng |
---|
653 | 4|aKinh tế|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế quốc dân.|bKhoa toán kinh tế |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V004770, V004772 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V004771 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004770
|
Q7_Kho Mượn
|
330.01 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004772
|
Q7_Kho Mượn
|
330.01 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|