DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Trí |
Nhan đề
| Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| 1. Trình bày khái niệm và phương pháp luận của kinh tế lượng, xác suất thống kê, phân tích hồi qui, mô hình hồi qui 2 biến, ước lượng và kiểm định giả thuyết. ; 2. Mô hình hồi qui tổng quát, hồi qui bội, một số trường hợp mở rộng của hồi qui bội. ; 3. Khái niệm, tính chất và cách xây dựng mô hình trực quan. Giới thiệu về dự báo và phương pháp suy để dự báo. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lượng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế- lý thuyết |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(2): V004893, V004896 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(1): V004895 |
|
000
| 01047nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1204 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1285 |
---|
008 | 070305s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024158|blongtd|y20070305134900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.01|bB1116TR|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Minh Trí |
---|
245 | 10|aKinh tế lượng /|cBùi Minh Trí |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |a1. Trình bày khái niệm và phương pháp luận của kinh tế lượng, xác suất thống kê, phân tích hồi qui, mô hình hồi qui 2 biến, ước lượng và kiểm định giả thuyết. ; 2. Mô hình hồi qui tổng quát, hồi qui bội, một số trường hợp mở rộng của hồi qui bội. ; 3. Khái niệm, tính chất và cách xây dựng mô hình trực quan. Giới thiệu về dự báo và phương pháp suy để dự báo. |
---|
653 | 4|aKinh tế lượng |
---|
653 | 4|aKinh tế|x lý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội.|bKhoa toán - Tin ứng dụng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V004893, V004896 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V004895 |
---|
890 | |a3|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 B1116TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004896
|
Q7_Kho Mượn
|
330.01 B1116TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004893
|
Q7_Kho Mượn
|
330.01 B1116TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|