|
000
| 00852nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12035 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 17666 |
---|
005 | 202204201022 |
---|
008 | 180507s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420102215|bbacntp|c20180825041240|dlongtd|y20180507153900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.8|bP535Q|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Bích Quỳnh |
---|
245 | 10|aKế toán nguyên vật liệu /|cPhan Thị Bích Quỳnh; Người hướng dẫn: Nguyễn Quốc Thịnh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2013 |
---|
300 | |a45 tr. ;|c27 cm |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp hệ cao đẳng |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 34 |
---|
504 | |aPhụ lục từ tr. 35 - 45 |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKế toán|xNguyên vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Thịnh,|cThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306002_LuanVan|j(1): LV001424 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào