|
000
| 00861nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12029 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17659 |
---|
005 | 202001060855 |
---|
008 | 180507s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077246266 |
---|
039 | |a20200106085557|bquyennt|c20180825041232|dlongtd|y20180507131000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4012|bD475|221 |
---|
100 | 1|aDess, Gregory G. |
---|
245 | 10|aStrategic management :|bcreating competitive advantages /|cGregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2010 |
---|
300 | |a502 tr. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aStrategic planning |
---|
653 | 4|aQuản lí chiến lược|xDoanh nghiệp |
---|
653 | 4|aLập kế hoạch chiến lược |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aLumpkin, G.T |
---|
700 | 1|aEisner, Alan B. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N005785 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005785
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4012 D475
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|