|
000
| 00758nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12027 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17655 |
---|
005 | 202001060856 |
---|
008 | 180507s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071749275 |
---|
039 | |a20200106085613|bquyennt|c20180825041231|dlongtd|y20180507112900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.827|bM6958|221 |
---|
100 | 1|aMoffitt, Sean |
---|
245 | 10|aWiki Brands /|cSean Mofitt, Mike Dover |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2010 |
---|
300 | |a318 tr. ;|c25 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aInternet marketing |
---|
653 | 4|a Branding (Marketing) |
---|
653 | 4|a Product management |
---|
653 | 4|aWikis (Computer science) |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aDover, Mike |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N005788 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005788
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.827 M6958
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào