|
000
| 00879nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17633 |
---|
008 | 180503s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041218|blongtd|y20180503092900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.0285|bH4321Th|223 |
---|
245 | 00|aHệ thống thông tin kế toán.|nTập 1 /|cNguyễn Thế Hưng, Huỳnh Văn Hiếu, Lương Đức Thuận |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a309 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán|xXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Văn Hiếu,|cThS. |
---|
700 | 1|aLương, Đức Thuận,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thế Hưng,|cThS. |
---|
710 | 2|aTrường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(2): V048419-20 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): V048416-8 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048416
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657.0285 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048417
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657.0285 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048418
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657.0285 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|