DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Nhị, |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : Đã được cập nhật đến tháng 10 năm 2016 theo thông tư 133/2016/TT-BCT ngày 26/8/2016 của Bộ Tài Chính áp dụng từ 01/01/2017 / Võ Văn Nhị chủ biên, Trần Thị Thanh Hải, Phạm Ngọc Toàn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 630 tr. :bảng ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung tổ chức công tác kế toán trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ như: kế toán vốn bằng tiền, các khoản ứng dụng trước và nợ phải thu, chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm,... |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp vừa |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp nhỏ |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Thực hành |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Toàn, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Hải, |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế TP.HCM |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKE TOAN(1): V048374 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 062160-1, V048375 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính Kế toánK. TCKT(3): V048371-3 |
|
000
| 01253nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12004 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17632 |
---|
008 | 180503s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041217|blongtd|y20180503091100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657|bV8721|223 |
---|
100 | 1|aVõ, Văn Nhị,|cPGS.TS,|eChủ biên |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa :|bĐã được cập nhật đến tháng 10 năm 2016 theo thông tư 133/2016/TT-BCT ngày 26/8/2016 của Bộ Tài Chính áp dụng từ 01/01/2017 /|cVõ Văn Nhị chủ biên, Trần Thị Thanh Hải, Phạm Ngọc Toàn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a630 tr. :|bbảng ;|c24 cm |
---|
520 | |aNội dung tổ chức công tác kế toán trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ như: kế toán vốn bằng tiền, các khoản ứng dụng trước và nợ phải thu, chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm,... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp vừa |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | 4|aKế toán|xThực hành |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Toàn,|cTS |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thanh Hải,|cTS |
---|
710 | 2|aTrường ĐH Kinh tế TP.HCM |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKE TOAN|j(1): V048374 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 062160-1, V048375 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): V048371-3 |
---|
890 | |a7|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048371
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657 V8721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048372
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657 V8721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048373
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657 V8721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V8721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V8721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062160
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V8721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
062161
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V8721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|