DDC
| 428.84 |
Tác giả CN
| Kirn, Elaine |
Nhan đề
| Interactions 2 Reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng đọc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hartmann, Pamela |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006945, V006948 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V006941-4, V006946-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(2): V006949-50 |
|
000
| 00627nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 120 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 126 |
---|
008 | 070106s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023647|blongtd|y20070106094100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.84|bK599 |
---|
100 | 1|aKirn, Elaine |
---|
245 | 10|aInteractions 2 Reading /|cElaine Kirn, Pamela Hartmann |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHartmann, Pamela |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006945, V006948 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V006941-4, V006946-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006949-50 |
---|
890 | |a10|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006941
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006943
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006944
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006945
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006946
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006947
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006948
|
Q4_Kho Mượn
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006942
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 K599
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|