|
000
| 00802nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17622 |
---|
005 | 202308031540 |
---|
008 | 180427s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230803154026|bquyennt|c20180825041211|dlongtd|y20180427150700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.1|bN5764K|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS. |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng :|bchuỗi sách nghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2014 |
---|
300 | |a263 tr. : |bsơ đồ ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | 4|aNgân hàng|xThanh toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 2|aĐại học Mở T.P. Hồ Chí Minh và Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH|j(1): V048404 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(1): V048405 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính kế toán|cK. TCKT|j(3): V048401-3 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048401
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048402
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048404
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048403
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào