|
000
| 00963nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11992 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17620 |
---|
008 | 180427s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041210|blongtd|y20180427145400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.473621|bH6788Ng|223 |
---|
100 | 11|aHoàng, Thị Thúy Nguyệt |
---|
245 | 10|aCác giải pháp tài chính thúc đẩy phát triển sự nghiệp y tế ở Việt Nam :|bChuyên ngành Tài chính, lưu thông tiền tệ và tín dụng, mã số:5.02.09 /|cHoàng Thị Thúy Nguyệt; Người hướng dẫn: Hồ Xuân Phương, Phạm Văn Khoan |
---|
260 | |aHà Nội :|bHọc viện tài chính,|c2006 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c30 cm. |
---|
502 | |aLuận án tiến sĩ kinh tế |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aTài chính|xGiải pháp tài chính |
---|
653 | 4|aTài chính|xY tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aHồ, Xuân Phương,|cGS.TS |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Khoan,|cTS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTCNH|j(1): LV001478 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
LV001478
|
Q12_Kho Lưu
|
338.473621 H6788Ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|