|
000
| 00983nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11991 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17619 |
---|
005 | 202308041059 |
---|
008 | 180427s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804105942|bquyennt|c20220503153440|dtainguyendientu|y20180427145200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332|bB9321Y|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Kim Yến|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình thị trường tài chính /|cBùi Kim Yến chủ biên, Trần Huy Hoàng, Thân Thị Thu Thuỷ |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a300 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 300 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThị trường vốn |
---|
653 | 4|aThị trường tiền tệ |
---|
653 | 4|aThị trường tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài Chính Ngân Hàng - ThS |
---|
692 | |aThống Kê Ứng Dụng Trong Kế Toán |
---|
700 | 1|aThân, Thị Thu Thuỷ,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Huy Hoàng,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTCNH|j(1): V048399 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(1): V048400 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): V048396-8 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048396
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332 B9321Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048397
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332 B9321Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048398
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332 B9321Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048400
|
Kho Sách mất
|
332 B9321Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048399
|
Q12_Kho Lưu
|
332 B9321Y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|