|
000
| 01161nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 11986 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17614 |
---|
008 | 180427s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041206|blongtd|y20180427141800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a338.13|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trung Trực |
---|
245 | 10|aGiải pháp tài chính nâng cao khả năng cạnh tranh nông thủy sản xuất khẩu khu vực đồng bằng sông Cửu Long :|bChuyên ngành: Tài chính - Lưu thông - Tiền tệ và Tín dụng, mã số: 5.02.09 /|cNguyễn Trung Trực; Người hướng dẫn: Trần Ngọc Thơ; Trần Huy Hoàng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại họcKinh tế Tp.Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c30 cm. |
---|
502 | |aLuận án tiến sĩ kinh tế |
---|
504 | |aCó tài liệu tham khảo tr. 185 - 195 |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 4|aNông thủy sản xuất khẩu|zĐồng bằng Sông Cửu Long |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aTrần, Huy Hoàng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aTrần, Ngọc Thơ,|cPGS.TS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTCNH|j(1): LV001480 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
LV001480
|
Q12_Kho Lưu
|
338.13 N5764T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|