|
000
| 00977nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11980 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17607 |
---|
008 | 180427s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041203|blongtd|y20180427131400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a352.83|bX3d|223 |
---|
245 | 00|aXây dựng hệ thống chỉ tiêu phân tích để lựa chọn đối tượng kiểm tra, thanh tra thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam :|bMã số:B2007 - 09 - 41 /|cVũ Hữu Đức(ch.nh)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2009 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c30 cm. |
---|
502 | |aĐề tài nghiên cứu Khoa học cấp bộ |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aThuế thu nhập doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aThuế|xKiểm tra |
---|
653 | 4|aThuế|xThanh tra |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Văn Hiếu |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Tấn |
---|
700 | 1|aTrần, Xoa |
---|
700 | 1|aMai, Đức Nghĩa,|cThư ký |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): DT000137 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000137
|
Kho Sách mất
|
352.83 X3d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|