DDC
| 578.6 |
Tác giả CN
| Minh Tú |
Nhan đề
| Garden creatures = Những sinh vật trong vườn / Minh Tú |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí MInh :Trẻ,2006 |
Mô tả vật lý
| 48 tr. ;26 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Cùng khám phá tiếng Anh |
Tóm tắt
| Giới thiệu những sinh vật trong vườn, tế bào thực vật và con người, sự phân chia tế bào, quá trình sống, sự ô nhiễm, điện, cùng khám phá năng lượng mặt trời, 1 số loài vi sinh vật, MRT và LRT. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Khoa
| hoa Khoa học Nông nghiệp - CNSH |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtNGON NGU(3): V006927-8, V006930 |
|
000
| 00837nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 119 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 125 |
---|
008 | 070106s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023647|blongtd|y20070106092700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a578.6|bM6649T |
---|
100 | 0|aMinh Tú |
---|
245 | 10|aGarden creatures =|bNhững sinh vật trong vườn /|cMinh Tú |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí MInh :|bTrẻ,|c2006 |
---|
300 | |a48 tr. ;|c26 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Cùng khám phá tiếng Anh |
---|
520 | |aGiới thiệu những sinh vật trong vườn, tế bào thực vật và con người, sự phân chia tế bào, quá trình sống, sự ô nhiễm, điện, cùng khám phá năng lượng mặt trời, 1 số loài vi sinh vật, MRT và LRT. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aSinh vật |
---|
690 | |Khoa Khoa học Nông nghiệp - CNSH |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cNGON NGU|j(3): V006927-8, V006930 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006927
|
Kho Sách mất
|
578.6 M6649T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006928
|
Kho Sách mất
|
578.6 M6649T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006930
|
Kho Sách mất
|
578.6 M6649T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|