|
000
| 01006nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11888 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17510 |
---|
005 | 201911111408 |
---|
008 | 180418s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191111140803|bdinhnt|c20191111140731|ddinhnt|y20180418112700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a371.829|bN5762c|223 |
---|
245 | 00|aNghiên cứu đánh giá và phân tích trình độ giáo dục của các dân tộc bản địa tại Tây Nguyên /|cPhan Bùi Gia Thủy ...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2015 |
---|
300 | |a63 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 61 |
---|
504 | |aPhụ lục tr. 63 |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | 4|aTrình độ giáo dục|zTây Nguyên|xNghiên cứu |
---|
653 | 4|aTây Nguyên|xNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
700 | |aĐinh, Thị Quỳnh Như |
---|
700 | |aBùi, Gia Thủy |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Cần |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Ngàn |
---|
700 | 1|aĐỗ, Hoàng Linh, |
---|
700 | 1|aTrương, Thị Tuyết Nương |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068312, DT000109 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068313-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000109
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
371.829 N5762c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068312
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
371.829 N5762c
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068313
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
371.829 N5762c
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068314
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
371.829 N5762c
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|