|
000
| 00990nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11880 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17502 |
---|
008 | 180416s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041102|blongtd|y20180416152500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a378.17028|bX3d|223 |
---|
245 | 00|aXây dựng giáo trình môn thuế để giảng dạy trong trường đại học Nguyễn Tất Thành : Mã số: 04 -14QĐ-NTT /|cPhan Thị Cúc (ch.nh)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2014 |
---|
300 | |a14 tr. ;|c30 cm. |
---|
502 | |aBáo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aGiáo dục đại học|xGiảng dạy |
---|
653 | 4|aThuế|xGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hải Đường,|cThs |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Khôi,|cThs |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Nga,|cThs |
---|
700 | 1|aPhan, Hiển Minh,|cTS |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): DT000148 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000148
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
378.17028 X3d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|