|
000
| 00916nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11866 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 17488 |
---|
005 | 202310231431 |
---|
008 | 180416s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231023143128|bbacntp|c20220412144614|dbacntp|y20180416100400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a628.3|bV8721M|223 |
---|
100 | 1|aVõ, Thị Diệp Mai |
---|
245 | 10|aXử lý nước thải sinh hoạt sử dụng thực vật thủy sinh /|cVõ Thị Diệp Mai; Người hướng dẫn: Đặng Thanh Thủy |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2012 |
---|
300 | |a43 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm |
---|
502 | |aĐồ án tốt nghiệp |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 35 - 36 |
---|
504 | |aPhụ lục tr. 37 - 43 |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aÔ nhiễm nước |
---|
653 | 4|aNước thải|xXử lý sinh học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aĐặng, Thanh Thủy,|cThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306002_LuanVan|j(1): LV001221 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào