DDC
| 005.740 68 |
Tác giả CN
| Minh Mẫn |
Nhan đề
| Quản lý các máy in mạng và server từ xa trong windows server 2003 / Minh Mẫn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Sách trình bày những vấn đề sau : Quản lý các máy in mạng và quản lý các server từ xa ; các tính năng quản lý trong windows server 2003 : control panel, group policy,... ; sử dụng registry và registry editor để thay đổi khóa và giá trị ; sử dụng remote instrallation service để tạo các ảnh cài đặt của các cấu hình máy tính hoàn chỉnh ; sử dụng ofline files để đồng bộ hóa các file ngoại tuyến với mạng ; làm việc với microsoft management console để quản lý các mạng, máy tính, dịch vụ và những thành phần hệ thống khác. |
Từ khóa tự do
| Hệ điều hành máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học-Quản trị mạng |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(1): V004642 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(2): V004634, V004643 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(5): V004635-6, V004644, V012828, V012853 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(4): V004637-40 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(4): V004641, V012827, V012829-30 |
|
000
| 01221nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1183 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1264 |
---|
008 | 070303s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024153|blongtd|y20070303082900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.740 68|bM6649M|221 |
---|
100 | 0|aMinh Mẫn |
---|
245 | 10|aQuản lý các máy in mạng và server từ xa trong windows server 2003 /|cMinh Mẫn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aSách trình bày những vấn đề sau : Quản lý các máy in mạng và quản lý các server từ xa ; các tính năng quản lý trong windows server 2003 : control panel, group policy,... ; sử dụng registry và registry editor để thay đổi khóa và giá trị ; sử dụng remote instrallation service để tạo các ảnh cài đặt của các cấu hình máy tính hoàn chỉnh ; sử dụng ofline files để đồng bộ hóa các file ngoại tuyến với mạng ; làm việc với microsoft management console để quản lý các mạng, máy tính, dịch vụ và những thành phần hệ thống khác. |
---|
653 | 4|aHệ điều hành máy tính |
---|
653 | 4|aTin học|xQuản trị mạng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): V004642 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): V004634, V004643 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(5): V004635-6, V004644, V012828, V012853 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(4): V004637-40 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(4): V004641, V012827, V012829-30 |
---|
890 | |a16|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004634
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004635
|
Q7_Kho Mượn
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004636
|
Q7_Kho Mượn
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004641
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004643
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|