thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 658.5 K111
    Nhan đề: Kỹ năng quản lý của tổ trưởng sản xuất và quản đốc phân xưởng /

DDC 658.5
Nhan đề Kỹ năng quản lý của tổ trưởng sản xuất và quản đốc phân xưởng / Nguyễn Xuân Thủy, ...
Thông tin xuất bản H. :Lao động - Xã hội,2006
Mô tả vật lý 375 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Trình bày về tổ sản xuất, định mức lao động và tổ chức, tạo động lực làm việc cho nhân viên, năng suất lao đông và biện pháp tăng năng suất lao động, phân ích công việc...
Từ khóa tự do Quản trị sản xuất
Từ khóa tự do Quản lý-Kỹ năng
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Tác giả(bs) CN Đồng, Thị Thanh Phương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Việt Ánh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Thủy
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Việt Hoa
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(5): V004630, V004632, V013885-6, VM000290
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(10): V004629, V004631, V004633, V013883-4, V013887-8, VM000289, VM000291-2
000 00990nam a2200313 p 4500
0011182
0022
0041263
005202001021427
008070303s2006 vm| vie
0091 0
039|a20200102142802|bquyennt|c20190524141439|dsvthuctap5|y20070303082300|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a658.5|bK111|221
245|aKỹ năng quản lý của tổ trưởng sản xuất và quản đốc phân xưởng /|cNguyễn Xuân Thủy, ...
260|aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006
300|a375 tr. ;|c21 cm.
520|aTrình bày về tổ sản xuất, định mức lao động và tổ chức, tạo động lực làm việc cho nhân viên, năng suất lao đông và biện pháp tăng năng suất lao động, phân ích công việc...
6534|aQuản trị sản xuất
6534|aQuản lý|xKỹ năng
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
691|aQuản trị văn phòng
7001|aĐồng, Thị Thanh Phương
7001|aNguyễn, Việt Ánh
7001|aNguyễn, Xuân Thủy
7001|aTrần, Thị Việt Hoa
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(5): V004630, V004632, V013885-6, VM000290
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(10): V004629, V004631, V004633, V013883-4, V013887-8, VM000289, VM000291-2
890|a15|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V004629 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 1
2 V004630 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 2
3 V004631 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 3
4 V004632 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 4
5 V004633 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 5
6 V013883 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 6
7 V013884 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 7
8 V013885 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 8
9 V013886 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 9
10 V013887 Q12_Kho Mượn_01 658.5 K111 Sách mượn về nhà 10