DDC
| 610.28 |
Nhan đề
| Nâng cao năng lực và hiện đại hóa hệ thống phòng thí nghiệm khối khoa học sức khỏe trường Đại học Nguyễn Tất Thành / Nguyễn Mạnh Hùng CNĐT...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Nguyễn Tất Thành,2014 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ;30 cm. |
Tóm tắt
| Đề tài tập trung nghiên cứu xây dựng hệ thống phòng thí nghiệm dùng chung hiện đại, có tính liên ngành cao, đáp ứng nhiệm vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học đỉnh cao. đồng thời, nâng cao năng lực nghiên cứu, đào tạo về lĩnh vực công nghệ sinh học, y học, y dược, điều dưỡng tại trường ĐHNTT. |
Từ khóa tự do
| Y học sức khỏe-Phòng thí nghiệm |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Long Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Cẩm Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thanh |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068596, 068600, DT000089 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 068598 |
|
000
| 00866nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11750 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17365 |
---|
005 | 201912021140 |
---|
008 | 180410s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191202114014|bnhungtth|c20180825040949|dlongtd|y20180410132000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a610.28|bN178C|223 |
---|
245 | 00|aNâng cao năng lực và hiện đại hóa hệ thống phòng thí nghiệm khối khoa học sức khỏe trường Đại học Nguyễn Tất Thành /|cNguyễn Mạnh Hùng CNĐT...[Và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2014 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm. |
---|
502 | |aBáo cáo tổng kết đề tài |
---|
520 | |aĐề tài tập trung nghiên cứu xây dựng hệ thống phòng thí nghiệm dùng chung hiện đại, có tính liên ngành cao, đáp ứng nhiệm vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học đỉnh cao. đồng thời, nâng cao năng lực nghiên cứu, đào tạo về lĩnh vực công nghệ sinh học, y học, y dược, điều dưỡng tại trường ĐHNTT. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | 4|aY học sức khỏe|xPhòng thí nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật y học |
---|
700 | 1|aBạch, Long Giang |
---|
700 | 1|aNguyễn Tuấn Anh |
---|
700 | 1|aTrần, Hoàng Cẩm Tú |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068596, 068600, DT000089 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 068598 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000089
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
610.28 N178C
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068600
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
610.28 N178C
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068596
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
610.28 N178C
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068598
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
610.28 N178C
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|