|
000
| 00925nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11748 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 17363 |
---|
005 | 202310051521 |
---|
008 | 180410s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231005152200|bbacntp|c20220412140134|dbacntp|y20180410110400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a541.3|bN5761T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Tươi |
---|
245 | 10|aLựa chọn công nghệ và thiết kế quy trình sản xuất nước biển thành nước sinh hoạt công suất 60.000m3/ngày đêm /|cNguyễn Thị Tươi; Người hướng dẫn: Lưu Xuân Cường |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2011 |
---|
300 | |a50 tr. ;|c27 cm |
---|
502 | |aLuận văn tốt nghiệp |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 50 |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aNước biển |
---|
653 | 4|aNước sinh hoạt|xQuy trình sản xuất |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aLưu, Xuân Cường,|cThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306002_LuanVan|j(1): LV001231 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào