DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các tiêu chuẩn về cách trình bày bản vẽ, giới thiệu về vẽ hình học, biểu diễn vật thể, hình chiếu trục đo, vẽ quy ước và các mối ghép, vẽ quy ước bánh răng và lò xo. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(10): V004864-6, V008925-7, V008929-32 |
|
000
| 00929nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1171 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1252 |
---|
005 | 202205031423 |
---|
008 | 070302s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220503142318|btainguyendientu|c20180825024149|dlongtd|y20070302155500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a604.2|bT783QU|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Hữu Quế |
---|
245 | 10|aVẽ kỹ thuật cơ khí.|nTập 1 : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật /|cTrần Hữu Quế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các tiêu chuẩn về cách trình bày bản vẽ, giới thiệu về vẽ hình học, biểu diễn vật thể, hình chiếu trục đo, vẽ quy ước và các mối ghép, vẽ quy ước bánh răng và lò xo. |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(10): V004864-6, V008925-7, V008929-32 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004864
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004865
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004866
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008925
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V008926
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V008927
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V008929
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V008931
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V008932
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V008930
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|