DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Vương, Bằng |
Nhan đề
| Từ vựng để thi đậu TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE,, GMAT... : Phương pháp học & ôn từ vựng ngoại ngữ... : Vocabularies for passing TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE,, GMAT... : Method of studying & reviewing foreign language vocabularies... / Vương Bằng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Văn hóa Sài gòn,2006 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnNGON NGU(1): V006270 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): V006269, V006271 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01NGON NGU(2): V006267-8 |
|
000
| 00793nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 123 |
---|
008 | 070106s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023646|blongtd|y20070106090000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bV871B |
---|
100 | 1|aVương, Bằng |
---|
245 | 10|aTừ vựng để thi đậu TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE,, GMAT... : Phương pháp học & ôn từ vựng ngoại ngữ... : |bVocabularies for passing TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE,, GMAT... : Method of studying & reviewing foreign language vocabularies... /|cVương Bằng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa Sài gòn,|c2006 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cNGON NGU|j(1): V006270 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006269, V006271 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cNGON NGU|j(2): V006267-8 |
---|
890 | |a5|b282|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V871B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:03-12-2013
|
|
|
2
|
V006268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 V871B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:19-09-2024
|
|
|
3
|
V006269
|
Q7_Kho Mượn
|
428 V871B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006270
|
Q4_Kho Mượn
|
428 V871B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:11-06-2009
|
|
|
5
|
V006271
|
Q7_Kho Mượn
|
428 V871B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|