|
000
| 00842nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 11647 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17259 |
---|
008 | 180327s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040845|blongtd|y20180327112800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.08|bN5764Ng|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Tuyết Nga |
---|
245 | 10|aNghiên cứu những khả năng áp dụng hiệp ước Basel III trong quá trình kiểm soát rủi ro các ngân hàng thương mại Việt Nam :|bMã số: 2016.01.01/HĐ-KHCN /|cNguyễn Thị Tuyết Nga |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2016 |
---|
300 | |a78 tr. ;|c30 cm. |
---|
502 | |aĐề tài NCKH cấp cơ sở |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại|xHiệp ước Basel |
---|
653 | 4|aNgân hàng và bảo hiểm |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): DT000069 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000069
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
346.08 N5764Ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|