DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Ngô, Công Trường, |
Nhan đề
| Khởi nghiệp thông minh : Bí quyết tối ưu hoá hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp / Ngô Công Trường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐH Kinh tế Quốc dân,2017 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu kỹ năng lập kế hoạch kinh doanh theo mô hình Smartup để qua đó giúp các nhà khởi nghiệp cụ thể hóa các bước đi đầu tiên và tối ưu hóa hệ thống vận hành doanh nghiệp ngay từ lúc mới bắt đầu. Từ những lý do cần tránh khi khởi nghiệp đến các bước chuẩn bị cho khởi nghiệp, từ mô hình Smartup đến cách thoát khỏi công ty sau khởi nghiệp thành công |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(6): V047984, V048318-9, V048326-7, V048329 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(4): V048320-1, V048325, V048330 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V047985-8, V048322-4, V048328 |
|
000
| 01170nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17232 |
---|
005 | 202001060904 |
---|
008 | 180323s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106090424|bquyennt|c20180825040827|dlongtd|y20180323093700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.11|bN5761Tr|223 |
---|
100 | 1|aNgô, Công Trường,|cTS. |
---|
245 | 10|aKhởi nghiệp thông minh :|bBí quyết tối ưu hoá hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp /|cNgô Công Trường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐH Kinh tế Quốc dân,|c2017 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu kỹ năng lập kế hoạch kinh doanh theo mô hình Smartup để qua đó giúp các nhà khởi nghiệp cụ thể hóa các bước đi đầu tiên và tối ưu hóa hệ thống vận hành doanh nghiệp ngay từ lúc mới bắt đầu. Từ những lý do cần tránh khi khởi nghiệp đến các bước chuẩn bị cho khởi nghiệp, từ mô hình Smartup đến cách thoát khỏi công ty sau khởi nghiệp thành công |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aKhởi nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(6): V047984, V048318-9, V048326-7, V048329 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(4): V048320-1, V048325, V048330 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V047985-8, V048322-4, V048328 |
---|
890 | |a18|b58|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047984
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047985
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047986
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047988
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048318
|
Q4_Kho Mượn
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048319
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048320
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048321
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N5761Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|