DDC
| 621.381 5 |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Chuyết ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về kỹ thuật mạch điện tử bao gồm khuếch đại tín hiệu nhỏ, ghép tầng khuếch đại, khuếch đại công suất, khuếch đại thuật toán, nguồn điện, dao động điều hòa, điều chế, đổi tần, tách sáng. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Bồ, Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Chuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phước Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Khánh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(8): V004833-4, V005367, V005385, V005528, V005574, V005960, V005962 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(6): V004832, V005369, V005381, V005961, V005963-4 |
|
000
| 01151nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 1162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1243 |
---|
005 | 201906081155 |
---|
008 | 070302s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608115523|bnhungtth|c20180825024147|dlongtd|y20070302144700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bG431|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kỹ thuật mạch điện tử :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cĐặng Văn Chuyết ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a262 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về kỹ thuật mạch điện tử bao gồm khuếch đại tín hiệu nhỏ, ghép tầng khuếch đại, khuếch đại công suất, khuếch đại thuật toán, nguồn điện, dao động điều hòa, điều chế, đổi tần, tách sáng. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xKỹ thuật |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aBồ, Quốc Bảo |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Chuyết |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Phước Vân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Tuyến |
---|
700 | 1|aPhạm, Xuân Khánh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(8): V004833-4, V005367, V005385, V005528, V005574, V005960, V005962 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(6): V004832, V005369, V005381, V005961, V005963-4 |
---|
890 | |a14|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004833
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004834
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005367
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005385
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V005528
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V005574
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V005960
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|