DDC
| 658.4092 |
Tác giả CN
| Dotlich, David L. |
Nhan đề
| Lãnh đạo bẳng trí óc, trái tim và khí phách : Những công ty tốt nhất thế giới đã phát triển các nhà lãnh đạo toàn diện như thế nào? / David L. Dotlich, Peter C. Cairo, Stephen H. Rhinesmith; Ngọc Trung, Hồng Tú dịch |
Nhan đề khác
| Head, heart & guts: How the world s best companies develop complete leaders |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động ; : Công ty Sách Thái Hà ; : Wiley,2017 |
Mô tả vật lý
| 265 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Điều hành |
Từ khóa tự do
| Năng lực lãnh đạo |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Trung |
Tác giả(bs) CN
| Cairo, Peter C. |
Tác giả(bs) CN
| Rhinesmith, Stephen H. |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Tú |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V048192-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): V048191, V048195 |
|
000
| 01095nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 11608 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17220 |
---|
005 | 202001060910 |
---|
008 | 180322s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106091050|bquyennt|c20180825040800|dlongtd|y20180322145700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4092|bD7251|223 |
---|
100 | 1|aDotlich, David L. |
---|
245 | 10|aLãnh đạo bẳng trí óc, trái tim và khí phách :|bNhững công ty tốt nhất thế giới đã phát triển các nhà lãnh đạo toàn diện như thế nào? /|cDavid L. Dotlich, Peter C. Cairo, Stephen H. Rhinesmith; Ngọc Trung, Hồng Tú dịch |
---|
246 | 31|aHead, heart & guts: How the world s best companies develop complete leaders |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; : |bCông ty Sách Thái Hà ; : |bWiley,|c2017 |
---|
300 | |a265 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLãnh đạo |
---|
653 | 4|aĐiều hành |
---|
653 | 4|aNăng lực lãnh đạo |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
700 | 1|aNgọc Trung|eDịch |
---|
700 | 1|aCairo, Peter C. |
---|
700 | 1|aRhinesmith, Stephen H. |
---|
700 | 1|aHồng Tú|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V048192-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): V048191, V048195 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 D7251
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048192
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4092 D7251
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048193
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4092 D7251
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048194
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4092 D7251
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048195
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 D7251
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|