ISBN
| |
DDC
| 158.068 |
Nhan đề
| Kỹ năng thương lượng = Negotiation / Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Nhan đề khác
| Negotiation |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng thương lượng |
Từ khóa tự do
| Quản lý kinh doanh |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì, |
Tác giả(bs) CN
| Ban biên dịch G.B.S. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V048105 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): V048103-4, V048106-7 |
|
000
| 00859nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17213 |
---|
005 | 202407091338 |
---|
008 | 180322s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20240709133814|bquyennt|c20220405162241|dquyennt|y20180322102500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a158.068|bK111n|223 |
---|
245 | 00|aKỹ năng thương lượng = Negotiation / |cNguyễn Văn Quì hiệu đính |
---|
246 | 31|aNegotiation |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh Harvard |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ năng thương lượng |
---|
653 | 4|aQuản lý kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aQuản trị đàm phán |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Quì,|ehiệu đính |
---|
700 | 1|aBan biên dịch G.B.S. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V048105 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): V048103-4, V048106-7 |
---|
890 | |a5|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048104
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048105
|
Kho Sách mất
|
158.068 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048106
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:06-11-2024
|
|
|
5
|
V048107
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.068 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào