ISBN
| |
DDC
| 658.403 |
Nhan đề
| Kỹ năng ra quyết định = Decision making / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch ; Đỗ Thanh Năm hiệu đính |
Nhan đề khác
| Decision making |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,2016 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. :hình vẽ, bảng ;24 cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard |
Tóm tắt
| Trình bày quy trình ra quyết định hợp lí bao gồm các công cụ giúp đánh giá, lựa chọn những phương án tốt nhất để đạt được mục tiêu. Hạn chế nhược điểm cá nhân và biết cách tổ chức việc ra quyết định như thiết lập bối cảnh, nhìn nhận vấn đề. Đề xuất phương án, đánh giá phương án, các nhược điểm của con người và cạm bẫy của tổ chức... |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Quyết định |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Năm, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Nga, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): V048083-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): V048085-7 |
|
000
| 01454nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 11597 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17209 |
---|
005 | 202001060949 |
---|
008 | 180322s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20200106094933|bquyennt|c20200106092205|dquyennt|y20180322100800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.403|bK991N|223 |
---|
245 | 00|aKỹ năng ra quyết định =|bDecision making /|cTrần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch ; Đỗ Thanh Năm hiệu đính |
---|
246 | 31|aDecision making |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh :|b Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,|c2016 |
---|
300 | |a172 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aCẩm nang kinh doanh Harvard |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 161 - 172 |
---|
520 | |aTrình bày quy trình ra quyết định hợp lí bao gồm các công cụ giúp đánh giá, lựa chọn những phương án tốt nhất để đạt được mục tiêu. Hạn chế nhược điểm cá nhân và biết cách tổ chức việc ra quyết định như thiết lập bối cảnh, nhìn nhận vấn đề. Đề xuất phương án, đánh giá phương án, các nhược điểm của con người và cạm bẫy của tổ chức... |
---|
534 | |pNguyên bản :|tDecision making |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aKỹ năng |
---|
653 | 4|aQuyết định |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thanh Năm,|ehiệu đính |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Sáu,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Nga,|ebiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): V048083-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V048085-7 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048083
|
Q12_Kho Lưu
|
658.403 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048084
|
Q12_Kho Lưu
|
658.403 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.403 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.403 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.403 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|