DDC
| 658.3 |
Nhan đề
| Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên = Performance management / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch ; Nguyễn Quốc Việt hiệu đính |
Nhan đề khác
| Performance management |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh :Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,2017 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. :hình vẽ, bảng ;24 cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard |
Tóm tắt
| Cung cấp những kỹ năng cơ bản và thiết yếu cho các nhà quản lý về thiết lập mục tiêu, tạo động lực làm việc, kiểm tra hiệu suất làm việc, khắc phục thiếu sót và cải thiện hiệu suất làm việc, huấn luyện, đánh giá hiệu suất làm việc, phát triển nhân viên... |
Từ khóa tự do
| Hiệu suất lao động |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhân lực |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Việt, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): V048081 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): V048082 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): V048078-80 |
|
000
| 01380nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 11595 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17207 |
---|
005 | 202001060922 |
---|
008 | 180322s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106092224|bquyennt|c20180825040751|dlongtd|y20180322095900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.3|bQ16L|223 |
---|
245 | 00|aQuản lý hiệu suất làm việc của nhân viên =|bPerformance management /|cTrần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch ; Nguyễn Quốc Việt hiệu đính |
---|
246 | 31|aPerformance management |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh :|bCông ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,|c2017 |
---|
300 | |a167 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aCẩm nang kinh doanh Harvard |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 151 - 167 |
---|
520 | |aCung cấp những kỹ năng cơ bản và thiết yếu cho các nhà quản lý về thiết lập mục tiêu, tạo động lực làm việc, kiểm tra hiệu suất làm việc, khắc phục thiếu sót và cải thiện hiệu suất làm việc, huấn luyện, đánh giá hiệu suất làm việc, phát triển nhân viên... |
---|
534 | |pNguyên bản :|tPerformance management |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aHiệu suất lao động |
---|
653 | 4|aQuản lí nhân lực |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Sáu,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Nga,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Việt,|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V048081 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): V048082 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V048078-80 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 Q16L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048079
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 Q16L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 Q16L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048081
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3 Q16L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048082
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3 Q16L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|