ISBN
| |
DDC
| 658.406 |
Nhan đề
| Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = Management change & Transition / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Nhan đề khác
| Time management |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard |
Từ khóa tự do
| Quản lý kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản lý-Thay đổi và chuyển tiếp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì, |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V048094-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): V048093, V048096-7 |
|
000
| 01010nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 11593 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17205 |
---|
005 | 202308101752 |
---|
008 | 180322s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20230810175225|bquyennt|c20230311210542|dtainguyendientu|y20180322093600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.406|bQ89L|223 |
---|
245 | 00|aQuản lý sự thay đổi và chuyển tiếp =|bManagement change & Transition /|cTrần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
---|
246 | 31|aTime management |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a151 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh Harvard |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý kinh doanh |
---|
653 | 4|aQuản lý|xThay đổi và chuyển tiếp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aKỹ năng quản trị sự thay đổi |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Quì,|ehiệu đính |
---|
700 | 1|aTrần Thị Bích Nga,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Sáu,|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V048094-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V048093, V048096-7 |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.406 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
2
|
V048094
|
Q12_Kho Lưu
|
658.406 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048095
|
Q12_Kho Lưu
|
658.406 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.406 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.406 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|