|
000
| 00742nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 11592 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17204 |
---|
005 | 202308040939 |
---|
008 | 230804s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804093939|bquyennt|c20230106154944|dquyennt|y20180322092600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4063|bN5768M|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đặng Tuấn Minh |
---|
245 | 10|aKhởi nghiệp đổi mới và sáng tạo : |bTư duy và công cụ /|cNguyễn Đặng Tuấn Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ Nữ, |c2017 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aKhởi nghiệp|xTư duy và công cụ |
---|
653 | 4|aĐổi mới và sáng tạo |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aKhởi nghiệp ENTREPRENEURSHIP |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): V048089-90 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V048088, V048091-2 |
---|
890 | |a5|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4063 N5768M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048089
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4063 N5768M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048090
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4063 N5768M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4063 N5768M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
5
|
V048092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4063 N5768M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào