ISBN
| |
DDC
| 658.4093 |
Nhan đề
| Quản lý thời gian = Time management / Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Nhan đề khác
| Time management |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP.HCM,2017 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard |
Từ khóa tự do
| Quản lý kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản lý thời gian |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Bích Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì, |
Tác giả(bs) CN
| Tấn Phước, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V048118-22 |
|
000
| 00965nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 11588 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17200 |
---|
005 | 202001060916 |
---|
008 | 180322s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20200106091638|bquyennt|c20190923144646|ddinhnt|y20180322080800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4093|bQ89L|223 |
---|
245 | 00|aQuản lý thời gian =|bTime management /|cBích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
---|
246 | 31|aTime management |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP.HCM,|c2017 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh Harvard |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý kinh doanh |
---|
653 | 4|aQuản lý thời gian |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aBích Nga,|eBiên dịch |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Quì,|eHiệu đính |
---|
700 | 0|aTấn Phước,|eDịch |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Sáu,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V048118-22 |
---|
890 | |a5|b84|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048118
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4093 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048119
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4093 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4093 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:12-08-2023
|
|
|
4
|
V048121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4093 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048122
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4093 Q89L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|