DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Guillebeau, Chris |
Nhan đề
| Khởi nghiệp với 100 đôla : Phát minh lại cách bạn kiếm sống, làm điều bạn yêu thích và sáng tạo tương lai / Chris Guillebeau; Lê Thị Minh Hà dịch; Hồng Tú, Thành Tuyền hiệu đính |
Nhan đề khác
| The 100 startup: Reinvent the way you make a living. Do what you love, and create anew future |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động, : Công ty sách Thái Hà,2017 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The 100 startup: Reinvent the way you make a living. Do what you love, and create anew future |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp-Bí quyết thành công |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Tuyền, |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Tú, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Hà, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): V048153 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): V048157 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): V048154-6 |
|
000
| 01215nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 11580 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17192 |
---|
005 | 202001060919 |
---|
008 | 180321s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106091925|bquyennt|c20190924091647|ddinhnt|y20180321155400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.11|bG9581|223 |
---|
100 | 1|aGuillebeau, Chris |
---|
245 | 10|aKhởi nghiệp với 100 đôla :|bPhát minh lại cách bạn kiếm sống, làm điều bạn yêu thích và sáng tạo tương lai /|cChris Guillebeau; Lê Thị Minh Hà dịch; Hồng Tú, Thành Tuyền hiệu đính |
---|
246 | 31|aThe 100 startup: Reinvent the way you make a living. Do what you love, and create anew future |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động, : |bCông ty sách Thái Hà,|c2017 |
---|
300 | |a406 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The 100 startup: Reinvent the way you make a living. Do what you love, and create anew future |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aKhởi nghiệp|xBí quyết thành công |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aThanh Tuyền,|eHiệu đính |
---|
700 | 0|aHồng Tú,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aLê, Minh Hà,|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V048153 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): V048157 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V048154-6 |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048153
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 G9581
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 G9581
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:11-01-2024
|
|
|
3
|
V048155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 G9581
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 G9581
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048157
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 G9581
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|