ISBN
| |
DDC
| 658.4092 |
Tác giả CN
| Maxwell, John C. |
Nhan đề
| 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch |
Nhan đề khác
| The 21 irrefutable laws of leadership |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động : Công ty Sách Alpha,2016 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. :hình vẽ, bảng ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 21 nguyên tắc giúp bạn nâng cao và hoàn thiện trình độ mỗi ngày để trở thành nhà lãnh đạo thành công: khả năng lãnh đạo quyết định cấp độ hiệu quả, thước đo chính xác nhất của nghệ thuật lãnh đạo, năng lực lãnh đạo... |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Điều hành |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Việt Hoà, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V048350-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): V048348-9, V048352 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V048128-32, V048166-70 |
|
000
| 01129nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11576 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17188 |
---|
005 | 202106111955 |
---|
008 | 180321s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000 |
---|
039 | |a20210611195525|bnghiepvu|c20210611195500|dnghiepvu|y20180321152000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4092|bM4651|223 |
---|
100 | 1|aMaxwell, John C. |
---|
245 | 10|a21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo /|cJohn C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch |
---|
246 | 31|aThe 21 irrefutable laws of leadership |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động :|b Công ty Sách Alpha,|c2016 |
---|
300 | |a315 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 21 nguyên tắc giúp bạn nâng cao và hoàn thiện trình độ mỗi ngày để trở thành nhà lãnh đạo thành công: khả năng lãnh đạo quyết định cấp độ hiệu quả, thước đo chính xác nhất của nghệ thuật lãnh đạo, năng lực lãnh đạo... |
---|
534 | |pNguyên bản :|tThe 21 irrefutable laws of leadership |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aLãnh đạo |
---|
653 | 4|aĐiều hành |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aĐinh, Việt Hoà,|edịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V048350-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): V048348-9, V048352 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V048128-32, V048166-70 |
---|
890 | |a15|b96|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048170
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|