|
000
| 00956nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11568 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 17180 |
---|
005 | 202204191132 |
---|
008 | 180321s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220419113214|bbacntp|c20220413084136|dbacntp|y20180321140600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a681.62|bN5764Kh|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Khương |
---|
245 | 10|aNghiên cứu chế tạo máy in bảng điểm tự động kết hợp với thu học phí phục vụ sinh viên Trường Đại học Nguyễn Tất Thành :|bmã số đề tài: 2012-CNTT-03 /|cNguyễn Đình Khương, Nguyễn Minh Khai |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2014 |
---|
300 | |a36 tr. ;|c30 cm. |
---|
502 | |aBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2011 - 2013 |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aMáy in bảng điểm|xNghiên cứu chế tạo |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Khai |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): DT000048 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000048
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
681.62 N5764Kh
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào