|
000
| 00813nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11565 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17177 |
---|
005 | 202001060923 |
---|
008 | 180321s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20200106092334|bquyennt|c20190923101117|ddinhnt|y20180321110800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a650.1|bS6421|223 |
---|
100 | 1|aSmith, Jason T. |
---|
245 | 10|aTự tin khởi nghiệp =|bLeaving campus and going to work /|cT. Jason Smith; Hoàng Huấn dịch |
---|
246 | 11|aLeaving campus and going to work |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aSuccess in business |
---|
653 | 4|aThành công trong kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 00|aHoàng Huấn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V048263-7 |
---|
890 | |a5|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 S6421
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:07-05-2024
|
|
|
2
|
V048264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 S6421
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 S6421
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 S6421
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 S6421
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào