|
000
| 00716nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11554 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17166 |
---|
005 | 202001060927 |
---|
008 | 180321s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106092712|bquyennt|c20180825040727|dlongtd|y20180321093500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a158|bO419|223 |
---|
100 | 1|aOkubo, Hideo |
---|
245 | 10|aQuyết đoán :|bBí quyết thành công khi khởi nghiệp /|cHideo Okubo ; Vũ Hồng Thu dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c2017 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aTư duy sáng tạo |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
700 | 1|aVũ, Hồng Thu |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 063053, V047766-9 |
---|
890 | |a5|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047766
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 O419
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 O419
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 O419
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 O419
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 O419
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào