ISBN
| |
DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Woods, Caspian |
Nhan đề
| 10 lời khuyên khởi nghiệp : Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp / Caspian Woods ; Thanh Hằng dịc |
Nhan đề khác
| From acorns :How to build abrilliant bussiness |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động :Công ty Sách Alpha,2017 |
Mô tả vật lý
| 253 tr. :minh hoạ ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nghệ thuật khởi nghiệp bao gồm những kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm thành lập và phát triển một doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hằng, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V047955, V047957, V047959 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): V047956, V047958, V048064-5 |
|
000
| 01105nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 11553 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17165 |
---|
005 | 202106111937 |
---|
008 | 180321s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000 |
---|
039 | |a20210611193740|bnghiepvu|c20200106092730|dquyennt|y20180321093200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.11|bW8941|223 |
---|
100 | 1|aWoods, Caspian |
---|
245 | 10|a10 lời khuyên khởi nghiệp :|bCác bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp /|cCaspian Woods ; Thanh Hằng dịc |
---|
246 | 31|aFrom acorns :|bHow to build abrilliant bussiness |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động :|bCông ty Sách Alpha,|c2017 |
---|
300 | |a253 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm |
---|
520 | |aTrình bày nghệ thuật khởi nghiệp bao gồm những kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm thành lập và phát triển một doanh nghiệp |
---|
534 | |pNguyên bản :|tFrom acorns : How to build abrilliant bussiness |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp |
---|
653 | 4|aKhởi nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aThanh Hằng,|edịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V047955, V047957, V047959 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): V047956, V047958, V048064-5 |
---|
890 | |a7|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047955
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 W8941
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047956
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 W8941
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047957
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 W8941
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 W8941
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047959
|
Q12_Kho Lưu
|
658.11 W8941
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 W8941
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 W8941
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|