DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Acemoglu, Daron |
Nhan đề
| Tại sao các quốc gia thất bại / Daron Acemoglu, James A. Robinson ; Trần Thị Kim Chi...[và những người khác] ; Vũ Thành Tự Anh hiệu đính |
Nhan đề khác
| Why nations fail |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2017 |
Mô tả vật lý
| 616 tr. :minh hoạ ;23 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra lập luận và giả thuyết lý giải về sự đói nghèo ở một số quốc gia là do thể chế. Trình bày các nguyên nhân và những bài học cùng các lời khuyên để các quốc gia chậm phát triển có thể hoạt động và phát triển kinh tế tốt hơn |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Lịch sử kinh tế |
Từ khóa tự do
| Phát triển kinh tế |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Kim Chi, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thạch Quân, |
Tác giả(bs) CN
| Robinson, James A. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thành Tự Anh, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V047970-4 |
|
000
| 01339nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 11547 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17159 |
---|
005 | 202001060928 |
---|
008 | 180320s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106092858|bquyennt|c20190924104139|ddinhnt|y20180320144300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a330|bA173|223 |
---|
100 | 1|aAcemoglu, Daron |
---|
245 | 10|aTại sao các quốc gia thất bại /|cDaron Acemoglu, James A. Robinson ; Trần Thị Kim Chi...[và những người khác] ; Vũ Thành Tự Anh hiệu đính |
---|
246 | 31|aWhy nations fail |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2017 |
---|
300 | |a616 tr. :|bminh hoạ ;|c23 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra lập luận và giả thuyết lý giải về sự đói nghèo ở một số quốc gia là do thể chế. Trình bày các nguyên nhân và những bài học cùng các lời khuyên để các quốc gia chậm phát triển có thể hoạt động và phát triển kinh tế tốt hơn |
---|
534 | |pNguyên bản :|tWhy nations fail |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
653 | 4|aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 4|aPhát triển kinh tế |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKhởi nghiệp |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Kim Chi,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Lan,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aHoàng, Thạch Quân,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aRobinson, James A. |
---|
700 | 1|aVũ, Thành Tự Anh,|ehiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V047970-4 |
---|
890 | |a5|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 A173
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 A173
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 A173
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 A173
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047974
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 A173
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|